--

primage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primage

Phát âm : /'praimidʤ/

+ danh từ

  • tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "primage"
Lượt xem: 428