prom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prom
Phát âm : /prom/
+ danh từ
- (thông tục) (viết tắt) của promenade_concert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prom"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prom":
paramo paronym perm pern perron praam pram prawn preen prim more... - Những từ có chứa "prom":
command prompt compromise compromise verdict compromising immunocompromised impromptu prom promenade promenade concert promenade deck more...
Lượt xem: 374