râle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râle
Phát âm : /'ræzl,dæzl/
+ danh từ
- (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi
- sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh
- to go on the razzle-dazzle
chè chén linh đinh
- to go on the razzle-dazzle
- vòng đua ngựa g
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "râle"
Lượt xem: 141