rial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rial
Phát âm : /'raiəl/
+ danh từ
- đồng rian (tiền I-răng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Iranian rial riyal-omani Omani rial Yemeni rial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rial":
rail rally really reel relay rely rial rile rill roil more... - Những từ có chứa "rial":
accessorial accusatorial actuarial aerial ambassadorial anti-imperialism anti-imperialist antibacterial antimalarial archesporial more...
Lượt xem: 469