role
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: role
Phát âm : /roul/ Cách viết khác : (rôle) /roul/
+ danh từ
- vai, vai trò
- to play the leading role
thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo
- to play the leading role
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "role"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "role":
rail rally reel relay rely rial rile rill roil roily more... - Những từ có chứa "role":
banderole barcarole carolean carolean casserole fumarole parole parolee petroleum petroleur more... - Những từ có chứa "role" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vai vai trò sắm vai chạy hiệu bổ trợ chèo văn học lân
Lượt xem: 2355