rile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rile
Phát âm : /rail/
+ ngoại động từ
- (từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rile"
Lượt xem: 488