--

rile

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rile

Phát âm : /rail/

+ ngoại động từ

  • (từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rile"
Lượt xem: 426