radiation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiation
Phát âm : /,reidi'eiʃn/
+ danh từ
- sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra
- radiation reaction
phản ứng bức xạ
- radiation reaction
- bức xạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radiation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "radiation":
radian radiation ration rotation - Những từ có chứa "radiation":
corpuscular radiation corpuscular-radiation pressure cosmic background radiation cosmic microwave background radiation cosmic radiation electromagnetic radiation electron radiation eradiation irradiation radiation - Những từ có chứa "radiation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhật xạ bức xạ
Lượt xem: 567