--

raffle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raffle

Phát âm : /'ræfl/

+ danh từ

  • rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi
  • cuộc xổ số

+ nội động từ

  • dự xổ số
    • to raffle for a watch
      dự xổ số để lấy đồng hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raffle"
Lượt xem: 639