rabble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rabble
Phát âm : /'ræbl/
+ danh từ
- đám người lộn xộn; đám đông
- (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân
+ danh từ
- choòng cời lò, móc cời lò
- gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)
+ ngoại động từ
- cời (lò) bằng móc
- khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
riffraff ragtag ragtag and bobtail mob rout
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rabble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rabble":
rabble raffle ravel rebel revile riffle rifle ripple rouble rubble more... - Những từ có chứa "rabble":
bedrabbled drabble hardscrabble rabble rabble rouser scrabble - Những từ có chứa "rabble" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
con đen thất phu ngu phụ
Lượt xem: 709
Từ vừa tra