ratio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ratio
Phát âm : /'reiʃiou/
+ danh từ, số nhiều ratios /'reiʃiouz/
- tỷ số, tỷ lệ
- ratio of similitude
(toán học) tỷ số đồng dạng
- in the ratio of 5 to 10
theo tỷ lệ 5 trên 10
- to be in direct ratio to
theo tỷ lệ thuận với
- to be in inverse ratio to
theo tỷ lệ nghịch với
- ratio of similitude
- (kỹ thuật) số truyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ratio"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ratio":
radii radio raid rait rarity rat rate rathe ratio ratite more... - Những từ có chứa "ratio":
aberration abjuration acceleration acculturational adjuration administration admiration adoration adulteration adumbration more... - Những từ có chứa "ratio" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tỷ lệ tỷ số
Lượt xem: 619