refuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refuse
Phát âm : /ri'fju:z/
+ động từ
- từ chối, khước từ, cự tuyệt
- to someone's help
không nhận sự giúp đỡ của ai
- to refuse to do something
từ chối không làm việc gì
- to someone's help
- chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)
- the horse refuses the fence
con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào['refju:s]
- the horse refuses the fence
+ danh từ
- đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi
- (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá
- (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refuse"
Lượt xem: 675