remonstrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remonstrate
Phát âm : /ri'mɔnstreit/
+ nội động từ
- (+ with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián
- to remonstrate with someone uopn something
khiển trách ai về việc gì
- to remonstrate with someone uopn something
- (+ against) phản đối, phản kháng
- to remonstrate agianst something
phản đối cái gì
- to remonstrate agianst something
+ ngoại động từ
- phản đối
- to remonstrate that...
phản đối là...
- to remonstrate that...
Từ liên quan
Lượt xem: 172