lecture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lecture
Phát âm : /'lektʃə/
+ danh từ
- bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
- lời la mắng, lời quở trách
- to read (give) someone a lecture
quở trách ai; lên lớp cho ai
- to read (give) someone a lecture
+ động từ
- diễn thuyết, thuyết trình
- la mắng, quở trách; lên lớp (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lecture"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lecture":
lecture lecturer lictor ligature lustre - Những từ có chứa "lecture":
course of lectures curtain lecture lecture lecturer lectureship - Những từ có chứa "lecture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
diễn giảng diễn thuyết giảng thuyết giảng đường thuyết trình chán ngắt nho nhoe giải đáp bục more...
Lượt xem: 805