reproof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reproof
Phát âm : /ri'pru:f/
+ danh từ
- sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách
- deserving of reproof
đáng khiển trách
- deserving of reproof
- lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách
+ ngoại động từ
- làm cho không thấm nước lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reproof"
Lượt xem: 509