--

reproof

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reproof

Phát âm : /ri'pru:f/

+ danh từ

  • sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách
    • deserving of reproof
      đáng khiển trách
  • lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách

+ ngoại động từ

  • làm cho không thấm nước lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reproof"
Lượt xem: 454