--

rend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rend

Phát âm : /rend/

+ ngoại động từ rent

  • xé, xé nát
    • to rend a piece of cloth in twain
      xé miếng vải ra làm đôi
    • to rend something asunder (apart)
      xé nát vật gì
    • loud shouts rend the air
      những tiếng thét to xé không khí
  • (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò
    • to rend someone's heart
      làm đau lòng ai
  • bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)
    • to rend one's hair
      bứt tóc, bứt tai
    • to rend laths
      chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng

+ nội động từ

  • vung ra khỏi, giằng ra khỏi
    • to rend from somebody's arms
      vùng ra khỏi tay ai
  • nứt ra, nẻ ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rend"
Lượt xem: 572