retire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retire
Phát âm : /ri'taiə/
+ nội động từ
- rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)
- to retire from the room
ra khỏi căn phòng
- to retire from the world
rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu
- to retire for the night; to retire to bed
đi ngủ
- to retire into oneself
thu vào cái vỏ của mình mà sống
- to retire from the room
- đi ngủ ((cũng) to retire to bed)
- thôi việc; về hưu
- to retire from business
thôi không kinh doanh nữa
- to retire on a pension
về hưu
- retiring pension
lương hưu trí
- retiting age
tuổi về hưu
- to retire from business
- (quân sự) rút lui
- thể bỏ cuộc
- to retire from the race
bỏ cuộc đua
- to retire from the race
+ ngoại động từ
- cho về hưu (công chức)
- (quân sự) cho rút lui
- (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...)
+ danh từ
- (quân sự) hiệu lệnh rút lui
- to sound the retire
thổi kèn ra lệnh rút lui
- to sound the retire
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retire"
Lượt xem: 556