rhetor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhetor
Phát âm : /'ri:tə/
+ danh từ
- giáo sư tu từ học; giáo sư dạy thuật hùng biện (Hy lạp, La mã)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà hùng biện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhetor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rhetor":
rater ratter retire retry rhetor rioter rotator rotor rotter - Những từ có chứa "rhetor":
rhetor rhetoric rhetorical rhetorician unrhetorical
Lượt xem: 436