reveal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reveal
Phát âm : /ri'vi:l/
+ ngoại động từ
- để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật)
- phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reveal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reveal":
ravel rebel refill repeal repel replay revalue reveal reveille revel more... - Những từ có chứa "reveal":
reveal revealable unrevealed - Những từ có chứa "reveal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phanh phui phát giác tiết lộ biểu lộ chân tướng bày
Lượt xem: 842