rimy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rimy
Phát âm : /'raimi/
+ tính từ
- đầy sương muối
- the rimy air
trời đầy sương muối
- the rimy air
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rimy"
Lượt xem: 356