--

ringer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ringer

Phát âm : /'riɳə/

+ danh từ

  • người kéo chuông ((cũng) bell-ringer)
  • cái để rung chuông
  • con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giống (ai) như đúc
    • he is a ringer for his father
      nó giống bố nó như đúc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ringer"
Lượt xem: 436