ringer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ringer
Phát âm : /'riɳə/
+ danh từ
- người kéo chuông ((cũng) bell-ringer)
- cái để rung chuông
- con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giống (ai) như đúc
- he is a ringer for his father
nó giống bố nó như đúc
- he is a ringer for his father
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dead ringer clone toller bell ringer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ringer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ringer":
rancher ranger ranker ringer - Những từ có chứa "ringer":
bell-ringer dead ringer derringer klipspringer porringer ringer springer stringer wringer
Lượt xem: 495