rink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rink
Phát âm : /riɳk/
+ danh từ
- sân băng, sân trượt băng
+ nội động từ
- trượt băng (trên sân trượt băng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rink"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rink":
ranch rang range rank reins ring rink rinse roinek rooinek more... - Những từ có chứa "rink":
besprinkle brink brinkmanship crinkle crinkle-root crinkled crinkly crinkum-crankum dram-drinker drink more...
Lượt xem: 490