crinkle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crinkle
Phát âm : /'kriɳkl/
+ danh từ
- nếp nhăn, nếp nhàu
- khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh
+ ngoại động từ
- làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp
- làm quanh co, làm uốn khúc
- làm quăn (tóc)
+ nội động từ
- nhăn, nhàu
- quanh co, uốn khúc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crinkle"
Lượt xem: 649