roughshod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roughshod
Phát âm : /'rʌfʃɔd/
+ tính từ
- mang móng sắt có đinh chìa (ngựa)
- to ride roughhood over somebody
- hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai
Từ liên quan
Lượt xem: 434