savage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: savage
Phát âm : /'sævidʤ/
+ tính từ
- hoang vu, hoang dại
- savage scene
cảnh hoang vu
- savage scene
- dã man, man rợ; không văn minh
- savage life
cuộc sống dã man
- savage life
- tàn ác
- savage persecution
sự khủng bố tàn ác
- savage criticism
sự phê bình gay gắt
- savage persecution
- (thông tục) tức giận, cáu kỉnh
+ danh từ
- người hoang dã, người man rợ
- người tàn bạo dã man, người độc ác
+ ngoại động từ
- cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "savage"
Lượt xem: 892