--

spoke

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spoke

Phát âm : /spouk/

+ thời quá khứ của speak

+ danh từ

  • cái nan hoa
  • bậc thang, nấc thang
  • tay quay (của bánh lái)
  • que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
    • to put a spoke in somebody's wheel
      thọc gậy vào bánh xe của ai; ngăn cản bước tiến của ai; ngăn chặn ý đồ của ai

+ ngoại động từ

  • lắp nan hoa
  • chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spoke"
Lượt xem: 604

Từ vừa tra