spoke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spoke
Phát âm : /spouk/
+ thời quá khứ của speak
+ danh từ
- cái nan hoa
- bậc thang, nấc thang
- tay quay (của bánh lái)
- que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
- to put a spoke in somebody's wheel
thọc gậy vào bánh xe của ai; ngăn cản bước tiến của ai; ngăn chặn ý đồ của ai
- to put a spoke in somebody's wheel
+ ngoại động từ
- lắp nan hoa
- chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rundle rung wheel spoke radius
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spoke"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spoke":
scobs space spake speak spec specie speck specs spica spice more... - Những từ có chứa "spoke":
bespoke bespoken civil-spoken fair-spoken foul-spoken free-spoken ill-spoken outspoke outspoken outspokenness more... - Những từ có chứa "spoke" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nan hoa gặng
Lượt xem: 656