rust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rust
Phát âm : /rʌst/
+ danh từ
- gỉ (sắt, kim loại)
- (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ
- (thực vật học) bệnh gỉ sắt
+ nội động từ
- gỉ
+ ngoại động từ
- làm gỉ
- better wear out than rust out
- thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rusty rust-brown rust fungus rusting corrode eat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rust"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rust":
racist react recast recta recto request reseat resect reset resist more... - Những từ có chứa "rust":
anti-rust antitrust brains trust cattle-rustler class crustacea clifford trust constructive trust copepod crustacean corporate trust crust more... - Những từ có chứa "rust" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rỉ sét gỉ
Lượt xem: 674