sanctify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanctify
Phát âm : /'sæɳktifai/
+ ngoại động từ
- thánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo thánh
- biện hộ, biện bạch; làm cho có vẻ vô tội
- the end sanctifies the means
mục đích biện hộ cho thủ đoạn
- the end sanctifies the means
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
purify purge consecrate bless hallow - Từ trái nghĩa:
desecrate unhallow deconsecrate
Lượt xem: 544