--

scandal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scandal

Phát âm : /'skændl/

+ danh từ

  • việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã
    • it is a scandal that such things should be possible
      để xảy ra những việc như thế thật là xấu xa
    • a great scandal occurred
      một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra
  • sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng
  • (pháp lý) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scandal"
Lượt xem: 561