--

outrage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outrage

Phát âm : /'autreidʤ/

+ danh từ

  • sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
  • sự lăng nhục, sự sỉ nhục
  • sự vi phạm trắng trợn
    • an outrage upon justice
      sự vi phạm công lý một cách trắng trợn

+ ngoại động từ

  • xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương
  • lăng nhục, sỉ nhục
  • cưỡng hiếp
  • vi phạm trắng trợn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outrage"
Lượt xem: 659