system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: system
Phát âm : /'sistim/
+ danh từ
- hệ thống; chế độ
- system of philosophy
hệ thống triết học
- river system
hệ thống sông ngòi
- nervous system
hệ thần kinh
- socialist system
chế độ xã hội chủ nghĩa
- system of philosophy
- phương pháp
- to work with system
làm việc có phương pháp
- to work with system
- (the system) cơ thể
- medicine has passed into the system
thuốc đã ngấm vào cơ thể
- medicine has passed into the system
- hệ thống phân loại; sự phân loại
- natural system
hệ thống phân loại tự nhiên
- natural system
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
organization organisation arrangement system of rules scheme
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "system"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "system":
scutum steam stem sten stum system - Những từ có chứa "system":
block-system circulatory system classification system closed-loop system coding system color television system combined dna index system communication system computer system computing system more... - Những từ có chứa "system" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ máy bụng dạ chế độ chiến lũy khoa cử bao cấp hệ nứt rạn sơn hệ phương pháp more...
Lượt xem: 474