skate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skate
Phát âm : /skeit/
+ danh từ
- (động vật học) cá đuổi
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
- người bị khinh rẻ
+ danh từ
- lưỡi trượt (ở giày trượt băng)
+ động từ
- trượt băng
- to skate over (on) thin ice
- nói đến một vấn đề tế nhị
- ở trong hoàn cảnh nguy hiểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "skate":
saccate sad said sat sate satiate sauté scad scat scathe more... - Những từ có chứa "skate":
bletherskate common pond-skater figure-skater ice-skate roller-skate skate skater
Lượt xem: 641