--

skew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skew

Phát âm : /skju:/

+ tính từ

  • nghiêng, xiên
    • skew line
      đường xiên
  • (toán học) ghềnh
    • skew curve
      đường ghềnh;
    • skew ruled surface
      mặt kẻ ghềnh
  • (toán học) đối xứng lệch
    • skew determinant
      định thức đối xứng lệch

+ danh từ

  • mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ
  • gạch đá gá ở đầu hồi

+ nội động từ

  • đi nghiêng, đi xiên
  • (tiếng địa phương) liếc nhìn

+ ngoại động từ

  • làm nghiêng đi, làm xiên đi
  • bóp méo, xuyên tạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skew"
Lượt xem: 485