--

slit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slit

Phát âm : /slit/

+ danh từ

  • đường rạch, khe hở, kẻ hở
    • to have slits of eyes
      mắt ti hí

+ động từ slit

  • chẻ, cắt, rọc, xé toạc
    • to slit sheet of metal into strips
      cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ
    • to threaten to slit someone's nose
      doạ đánh giập mũi ai
  • to slit someone's weasand
    • (xem) weasand
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slit"
Lượt xem: 599