--

slice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slice

Phát âm : /slais/

+ danh từ

  • miếng mỏng, lát mỏng
    • a slice of bread
      một lát bánh mì
  • phần, phần chia
    • of profits
      phần chia lợi tức
  • dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice)
  • (như) slice-bar
  • (ngành in) thanh phết mực
  • (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)

+ động từ

  • cắt ra từng miếng mỏng, lạng
  • (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slice"
Lượt xem: 482