sly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sly
Phát âm : /slai/
+ tính từ
- ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm
- sly dog
thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm
- sly dog
- kín đáo, bí mật
- on the sly
kín đáo, không kèn không trống
- on the sly
- hay đùa ác, hay châm biếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sly":
sail sale sally scale scall scaly scull seal seel sell more... - Những từ có chứa "sly":
anxiously arduously barbarously biliously breathlessly consciously conspicuously continuously crossly dangerously more...
Lượt xem: 285