--

sole

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sole

Phát âm : /soul/

+ danh từ

  • (động vật học) cá bơn
  • bàn chân
  • đế giày
  • nền, bệ, đế

+ ngoại động từ

  • đóng đế (giày)

+ tính từ

  • duy nhất, độc nhất
    • the sole representative
      người đại diện duy nhất
    • his sole reason is this
      cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
  • (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sole"
Lượt xem: 124