sole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sole
Phát âm : /soul/
+ danh từ
- (động vật học) cá bơn
- bàn chân
- đế giày
- nền, bệ, đế
+ ngoại động từ
- đóng đế (giày)
+ tính từ
- duy nhất, độc nhất
- the sole representative
người đại diện duy nhất
- his sole reason is this
cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
- the sole representative
- (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lone(a) lonesome(a) only(a) sole(a) solitary(a) exclusive fillet of sole resole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sole"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sole":
sail sale sally scale scall scaly scowl scull seal seel more... - Những từ có chứa "sole":
camisole cassolette chrysolepis chrysolepis sempervirens console console-mirror console-radio console-table consoler elaphe obsoleta more... - Những từ có chứa "sole" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
độc quyền đế gan bàn chân cá bơn duy nhứt đổ riệt
Lượt xem: 124