spica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spica
Phát âm : /'spaikə/
+ danh từ
- (thực vật học) bông (cụm hoa)
- (y học) băng chéo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spica"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spica":
sabicu space spake speak spec specie speck specs speech speiss more... - Những từ có chứa "spica":
auspicate despicability despicable despicableness perspicacious perspicacity spica spicate spicated
Lượt xem: 616