gyrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gyrate
Phát âm : /,dʤaiə'reit/
+ nội động từ
- hồi chuyển, xoay tròn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gyrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gyrate":
garotte girt girth grad gradate grade grate great gride grit more... - Những từ có chứa "gyrate":
circumgyrate dextrogyrate gyrate laevogyrate levogyrate
Lượt xem: 475