squat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squat
Phát âm : /skwɔt/
+ tính từ
- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
- mập lùn, béo lùn (người)
+ danh từ
- sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm
- người béo lùn
- hot squat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện
+ nội động từ
- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi
- nằm sát xuống đất (súc vật)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)
+ ngoại động từ
- đặt (ai) ngồi xổm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
underslung chunky dumpy low-set squatty stumpy squatting knee bend crouch scrunch scrunch up hunker hunker down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squat"
Lượt xem: 394