stet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stet
Phát âm : /stet/
+ ngoại động từ
- (ngành in) giữ nguyên chữ cũ
- viết ký hiệu "giữ nguyên như cũ"
- bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stet":
sachet sad said sat sate satiety sauté scad scat scoot more... - Những từ có chứa "stet":
obstetric obstetrical obstetrician obstetrics sestet stet stethoscope stethoscopic stethoscopical stethoscopist more...
Lượt xem: 331