broke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broke
Phát âm : /brouk/
+ thời quá khứ của break
+ động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)
+ tính từ
- khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bust skint stone-broke stony-broke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broke"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "broke":
barge bargee bark barky baroque barque brace brag braise brake more... - Những từ có chứa "broke":
bill-broker broke broken broken in broken wind broken-backed broken-down broken-field broken-hearted brokenly more... - Những từ có chứa "broke" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiết cú hửng đột phát bùng nổ hết nhẵn khoắng hé bể Nhà Tây Sơn Nhà Hậu Lê
Lượt xem: 374