substantiate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: substantiate
Phát âm : /səb'stænʃieit/
+ ngoại động từ
- chứng minh
- to substantiate a report
chứng minh một bản báo cáo
- to substantiate a report
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
realize realise actualize actualise incarnate body forth embody confirm corroborate sustain support affirm - Từ trái nghĩa:
negate contradict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "substantiate"
- Những từ có chứa "substantiate":
substantiate transubstantiate unsubstantiated - Những từ có chứa "substantiate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận chứng chứng thực
Lượt xem: 641
Từ vừa tra