--

survey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: survey

Phát âm : /'sə:vei/

+ danh từ

  • sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát
  • sự nghiên cứu (tình hình...)
  • cục đo đạc địa hình
  • bản đồ địa hình

+ ngoại động từ

  • quan sát, nhìn chung
  • xem xét, nghiên cứu
  • lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "survey"
Lượt xem: 546