swot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swot
Phát âm : /swɔt/
+ danh từ
- (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo
- học sinh học gạo
- bài học khó; công việc khó
- what a swot!
bài khó kinh khủng!
- what a swot!
+ động từ
- (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) học gạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swot"
Lượt xem: 547