tana
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tana
Phát âm : /'tɑ:nɑ:/ Cách viết khác : (tanna) /'tɑ:nɑ:/
+ danh từ
- (Anh-Ân) đồn lính
- đồn cảnh sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tana"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tana":
taenia taeniae tain tame tammy tan tana tanna tannin tawny more... - Những từ có chứa "tana":
cryptanalysis cryptanalyst cryptanalytic cryptanalytics curtana cystopteris montana instantané sultana sultanate tana
Lượt xem: 598