tain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tain
Phát âm : /tein/
+ danh từ
- hỗn hống thiếc, thuỷ gương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tain":
taenia tain tame tammy tan tana tanna tannin tauten tawny more... - Những từ có chứa "tain":
abstain abstainer abstaining appertain ascertain ascertainable ascertained ascertainment attain attainability more...
Lượt xem: 685