ten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ten
Phát âm : /ten/
+ tính từ
- mười, chục
- to be ten
lên mười (tuổi)
- to be ten
+ danh từ
- số mười
- nhóm mười, bộ mười
- in tens
từng mười, từng bộ mười
- in tens
- quân bài mười
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tờ mười đô la
- the upper ten
- tầng lớp quý tộc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ten"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ten":
taenia tain tame tan tana tanna tauten tawny team teem more... - Những từ có chứa "ten":
abietene absoluteness abstention abstentious accurateness acuteness adequateness advertence advertency advertent more...
Lượt xem: 573