--

thimble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thimble

Phát âm : /'θimbl/

+ danh từ

  • cái đê (dùng để khâu tay)
  • (cơ khí) măngsông, ống lót
  • (hàng hải) vòng sắt
  • knight of the thimble
    • (xem) knight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thimble"
Lượt xem: 682