thru
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thru
Phát âm : /θru:/
+ giới từ & phó từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) through
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thru"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thru":
tar tare taro tarry tear their theory there three threw more... - Những từ có chứa "thru":
ant-thrush clathrus cut-and-thrust dalmatia pyrethrum dalmatian pyrethrum home thrust out-thrust pyrethrum rapier-thrust song-thrush more...
Lượt xem: 204