three
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: three
Phát âm : /θri:/
+ tính từ
- ba
- three times
ba lần
- he is three
nó lên ba (tuổi)
- three times
+ danh từ
- số ba
- con ba (súc sắc) quân ba (quân bài)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "three"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "three":
tar tare taro tarry tawer their there three threw thro more... - Những từ có chứa "three":
eighty-three fifty-three forty-three three three-cornered three-decker three-legged three-master three-phase three-piled more...
Lượt xem: 641